Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
two-by-two
01
từng đôi một, cạnh nhau
with one person next to another
Các ví dụ
The students were told to walk two-by-two down the hallway.
Học sinh được yêu cầu đi từng đôi một xuống hành lang.
The animals boarded the ark two-by-two.
Các con vật lên tàu từng đôi một.



























