Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Launch party
01
bữa tiệc ra mắt, sự kiện ra mắt
an event held to celebrate the release or introduction of a new product, service, business, or project
Các ví dụ
The company organized a launch party for its latest smartphone.
Công ty đã tổ chức một bữa tiệc ra mắt cho chiếc điện thoại thông minh mới nhất của mình.
Her book ’s launch party was attended by many fans and critics.
Bữa tiệc ra mắt cuốn sách của cô đã được nhiều người hâm mộ và nhà phê bình tham dự.



























