Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Niche market
01
thị trường ngách, ngách thị trường
a specific, targeted segment of the market focused on a particular product or service for a specific group of people
Các ví dụ
The company targets a niche market for eco-friendly clothing.
Công ty nhắm đến một thị trường ngách cho quần áo thân thiện với môi trường.
A niche market can offer less competition but requires careful research.
Một thị trường ngách có thể mang lại ít cạnh tranh hơn nhưng đòi hỏi nghiên cứu cẩn thận.



























