ket
ket
kɪt
kit
British pronunciation
/nˈiːʃ mˈɑːkɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "niche market"trong tiếng Anh

Niche market
01

thị trường ngách, ngách thị trường

a specific, targeted segment of the market focused on a particular product or service for a specific group of people
example
Các ví dụ
The company targets a niche market for eco-friendly clothing.
Công ty nhắm đến một thị trường ngách cho quần áo thân thiện với môi trường.
A niche market can offer less competition but requires careful research.
Một thị trường ngách có thể mang lại ít cạnh tranh hơn nhưng đòi hỏi nghiên cứu cẩn thận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store