Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nickleback
01
một nickelback, hậu vệ thứ năm
a defensive back in American football who is the fifth defensive back, often used in passing situations
Các ví dụ
Our defense is stronger with an experienced nickelback.
Hàng phòng ngự của chúng tôi mạnh hơn với một nickelback có kinh nghiệm.
He excelled as a nickelback, breaking up multiple passes.
Anh ấy xuất sắc trong vai trò nickelback, chặn được nhiều đường chuyền.



























