out
out
aʊt
awt
British pronunciation
/dˈuː wɪðˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "do without"trong tiếng Anh

to do without
01

làm mà không có, xoay sở mà không có

to manage or live without something, usually something considered necessary or desired
example
Các ví dụ
I had to do without my phone for a day because it was charging.
Tôi đã phải làm mà không có điện thoại của mình trong một ngày vì nó đang sạc.
She ca n’t do without her morning coffee to start the day.
Cô ấy không thể làm mà không có cà phê buổi sáng để bắt đầu ngày mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store