Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Introducer
01
người giới thiệu, người tiên phong
a person who brings something new into existence
Các ví dụ
He was an introducer of modern art to the local community, hosting exhibitions and workshops.
Ông là một người giới thiệu nghệ thuật hiện đại đến cộng đồng địa phương, tổ chức triển lãm và hội thảo.
He played the role of introducer when launching the company ’s first product line to the market.
Anh ấy đóng vai trò là người giới thiệu khi ra mắt dòng sản phẩm đầu tiên của công ty ra thị trường.
Cây Từ Vựng
introducer
introduce



























