Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
intriguingly
Các ví dụ
The novel 's opening chapter unfolded intriguingly, setting the stage for a captivating story.
Chương mở đầu của cuốn tiểu thuyết diễn ra một cách hấp dẫn, đặt nền móng cho một câu chuyện lôi cuốn.
The ancient map revealed intriguingly undiscovered territories.
Bản đồ cổ đại tiết lộ những vùng lãnh thổ chưa được khám phá một cách hấp dẫn.
Cây Từ Vựng
intriguingly
intriguing
intrigue



























