Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
National costume
01
trang phục dân tộc, y phục truyền thống
traditional clothing that symbolizes a country's culture or heritage
Các ví dụ
She dressed in her national costume for the cultural celebration.
Cô ấy mặc trang phục dân tộc của mình cho lễ kỷ niệm văn hóa.
The parade featured participants in vibrant national costumes.
Đoàn diễu hành có những người tham gia mặc trang phục dân tộc sặc sỡ.



























