Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
medium height
01
cao trung bình
related to someone or something that is neither short nor tall, but of average or typical height
Các ví dụ
He ’s a medium-height man with dark hair and glasses.
Anh ấy là một người đàn ông có chiều cao trung bình với mái tóc đen và đeo kính.
The model was of medium height, perfect for the fashion show.
Người mẫu có chiều cao trung bình, hoàn hảo cho buổi trình diễn thời trang.



























