Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
far away
Các ví dụ
The mountains looked far away on the horizon.
Những ngọn núi trông có vẻ xa xôi ở đường chân trời.
The remote village was far away from the nearest city.
Ngôi làng xa xôi nằm xa thành phố gần nhất.



























