Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
over time
01
theo thời gian, dần dần theo thời gian
as time passes or progresses
Các ví dụ
Skills improve over time with regular practice.
Kỹ năng được cải thiện theo thời gian với sự luyện tập thường xuyên.
Their relationship grew stronger over time.
Mối quan hệ của họ trở nên mạnh mẽ hơn theo thời gian.



























