Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to help with
[phrase form: help]
01
giúp đỡ với, hỗ trợ trong việc
to provide assistance in completing a task or solving a problem
Các ví dụ
The team provided help with the project, ensuring everything was completed on time.
Nhóm đã hỗ trợ với dự án, đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng hạn.
She ’s looking for someone to help with her garden because she ’s not sure how to care for the plants.
Cô ấy đang tìm ai đó để giúp đỡ với khu vườn của mình vì cô ấy không chắc chắn cách chăm sóc cây cối.
to help somebody with something
01
to assist a person in completing a task or solving a problem
Các ví dụ
The tutor helped the student with studying for the upcoming exam.
She was happy to help her colleague with organizing the files for the office.



























