Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fun fact
01
sự thật thú vị, thông tin thú vị
a piece of interesting or surprising information that is enjoyable to learn
Các ví dụ
A fun fact about honey is that it never spoils and can last forever.
Một sự thật thú vị về mật ong là nó không bao giờ bị hỏng và có thể tồn tại mãi mãi.
Here ’s a fun fact: a group of flamingos is called a " flamboyance. "
Đây là một sự thật thú vị: một nhóm chim hồng hạc được gọi là "flamboyance".



























