Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vacuum brake
/vˈækjuːm bɹˈeɪk/
/vˈakjuːm bɹˈeɪk/
Vacuum brake
01
phanh chân không, hệ thống phanh chân không
a braking system that uses suction to apply brakes, commonly found in older railway systems
Các ví dụ
Trains equipped with a vacuum brake system rely on air pressure differences to slow down and stop the locomotive.
Các đoàn tàu được trang bị hệ thống phanh chân không dựa vào sự chênh lệch áp suất không khí để giảm tốc và dừng đầu máy.
The vacuum brake became a standard feature in railways during the 19th century, improving safety and efficiency in train operations.
Phanh chân không đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong đường sắt vào thế kỷ 19, cải thiện an toàn và hiệu quả trong hoạt động tàu hỏa.



























