Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vacuole
Các ví dụ
Vacuoles in plant cells may contain pigments, giving flowers and fruits their vibrant colors.
Các không bào trong tế bào thực vật có thể chứa sắc tố, mang lại cho hoa và quả màu sắc rực rỡ của chúng.
In plant cells, the central vacuole stores water and helps maintain cell turgor pressure.
Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm lưu trữ nước và giúp duy trì áp suất trương của tế bào.



























