Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Covered goods wagon
01
toa hàng có mái che, toa vận chuyển hàng hóa có mái che
a type of train car with a roof and sides, used for transporting goods securely
Các ví dụ
Covered goods wagons are essential for transporting sensitive cargo such as electronics and fragile goods over long distances.
Toa hàng có mái che là cần thiết để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm như thiết bị điện tử và hàng dễ vỡ trên quãng đường dài.
The railway company invested in new covered goods wagons to meet the increasing demand for secure freight transportation.
Công ty đường sắt đã đầu tư vào các toa hàng có mái che mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vận chuyển hàng hóa an toàn.



























