Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crash test dummy
01
người nộm thử nghiệm va chạm, ma-nơ-canh thử nghiệm tai nạn
a life-sized model of a human used in tests to see how safe cars are in accidents
Các ví dụ
The crash test dummy was placed in the car to check how well the seat belts work.
Ma-nơ-canh thử nghiệm va chạm được đặt trong xe để kiểm tra hiệu quả của dây an toàn.
Engineers study the crash test dummy after an accident to understand what injuries might happen.
Các kỹ sư nghiên cứu người nộm thử nghiệm va chạm sau một vụ tai nạn để hiểu những chấn thương nào có thể xảy ra.



























