Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Botts' dot
01
chấm Botts, đánh dấu Botts
a raised, rounded marker on a road used to guide traffic or mark lanes
Các ví dụ
Botts' dots help drivers stay in their lanes, especially at night.
Chấm Botts giúp tài xế giữ làn đường, đặc biệt là vào ban đêm.
The highway had many Botts' dots to mark the lanes clearly.
Đường cao tốc có nhiều chấm Botts để đánh dấu làn đường rõ ràng.



























