Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Road diet
01
chế độ ăn kiêng đường bộ, giảm làn đường
a traffic management strategy that involves reducing the number of lanes on a road to improve safety and accommodate other modes of transportation, such as cycling and walking
Các ví dụ
Road diets can lead to fewer accidents by calming traffic and providing more space for cyclists and pedestrians.
Chế độ ăn đường có thể dẫn đến ít tai nạn hơn bằng cách làm dịu giao thông và cung cấp thêm không gian cho người đi xe đạp và người đi bộ.
Cities often implement road diets to enhance urban mobility and promote a healthier environment.
Các thành phố thường áp dụng chế độ ăn kiêng đường bộ để tăng cường khả năng di chuyển đô thị và thúc đẩy môi trường lành mạnh hơn.



























