Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wildlife crossing
01
đường vượt cho động vật hoang dã, cầu sinh thái
a structure built over or under roads to help animals safely cross from one side to the other
Các ví dụ
Many wildlife crossings are constructed to reduce accidents involving animals and vehicles on highways.
Nhiều đường vượt cho động vật hoang dã được xây dựng để giảm tai nạn liên quan đến động vật và phương tiện trên đường cao tốc.
The new highway project includes several wildlife crossings to protect local wildlife populations.
Dự án đường cao tốc mới bao gồm một số đường vượt động vật hoang dã để bảo vệ quần thể động vật hoang dã địa phương.



























