Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
congestion pricing
/kəndʒˈɛstʃən pɹˈaɪsɪŋ/
/kəndʒˈɛstʃən pɹˈaɪsɪŋ/
Congestion pricing
01
phí ùn tắc giao thông, phí vào trung tâm thành phố
a fee charged to vehicles for entering certain busy areas during peak times, aiming to reduce traffic congestion and improve air quality
Các ví dụ
Some cities have implemented congestion pricing to encourage drivers to use public transport or drive during less busy hours.
Một số thành phố đã áp dụng phí ùn tắc để khuyến khích tài xế sử dụng phương tiện công cộng hoặc lái xe vào giờ ít đông đúc hơn.
The effectiveness of congestion pricing depends on how well it manages traffic flow in high-demand areas.
Hiệu quả của phí ùn tắc phụ thuộc vào việc nó quản lý lưu lượng giao thông ở các khu vực có nhu cầu cao như thế nào.



























