Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pedestrian crossing sign
/pədˈɛstɹiən kɹˈɔsɪŋ sˈaɪn/
/pədˈɛstɹiən kɹˈɒsɪŋ sˈaɪn/
Pedestrian crossing sign
01
biển báo đường dành cho người đi bộ, dấu hiệu băng qua đường cho người đi bộ
a sign that shows people where they can safely cross the road
Các ví dụ
The pedestrian crossing sign helps children cross the street safely near the school.
Biển báo qua đường cho người đi bộ giúp trẻ em qua đường an toàn gần trường.
Drivers must stop when they see the pedestrian crossing sign.
Tài xế phải dừng lại khi nhìn thấy biển báo đường dành cho người đi bộ.



























