Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pedestrian
Các ví dụ
The city installed a new pedestrian crossing near the school to ensure the children's safety.
Thành phố lắp đặt một lối qua đường dành cho người đi bộ mới gần trường học để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The bridge offers a separate pedestrian lane for those who wish to walk or jog.
Cây cầu cung cấp một làn đường dành cho người đi bộ riêng biệt cho những ai muốn đi bộ hoặc chạy bộ.
pedestrian
01
tầm thường, đơn điệu
lacking elements that arouse interest, cause excitement, or show imagination
Các ví dụ
The lecture was informative, though somewhat pedestrian in delivery.
Bài giảng rất nhiều thông tin, mặc dù cách trình bày hơi tầm thường.
The pedestrian nature of the script made the play forgettable.
Bản chất tầm thường của kịch bản khiến vở kịch dễ bị lãng quên.
Cây Từ Vựng
pedestrianize
pedestrian



























