Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
handbrake turn
/hˈændbɹeɪk tˈɜːn/
/hˈandbɹeɪk tˈɜːn/
Handbrake turn
01
quẹo phanh tay, rẽ phanh tay
a driving maneuver where a vehicle quickly pivots around its rear wheels by locking the rear wheels and turning sharply
Các ví dụ
Performing a handbrake turn requires precise timing and coordination between the driver's hands and feet.
Thực hiện một cua tay phanh đòi hỏi thời gian chính xác và sự phối hợp giữa tay và chân của người lái.
Drivers often use handbrake turns in situations where they need to make a sudden change in direction, such as evading an obstacle.
Tài xế thường sử dụng quẹt phanh tay trong những tình huống cần thay đổi hướng đột ngột, chẳng hạn như tránh chướng ngại vật.



























