Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lug nut
01
đai ốc bánh xe, bu lông bánh xe
a small metal nut that secures a wheel to a vehicle
Các ví dụ
Make sure to tighten each lug nut securely when changing a flat tire.
Hãy chắc chắn siết chặt mỗi đai ốc bánh xe khi thay lốp bị xẹp.
The mechanic replaced the old lug nuts with shiny new ones to improve the car's appearance.
Thợ máy đã thay thế các đai ốc bánh xe cũ bằng những cái mới sáng bóng để cải thiện ngoại hình của chiếc xe.



























