lug nut
Pronunciation
/lˈʌɡ nˈʌt/
British pronunciation
/lˈʌɡ nˈʌt/
lugnut

Định nghĩa và ý nghĩa của "lug nut"trong tiếng Anh

Lug nut
01

đai ốc bánh xe, bu lông bánh xe

a small metal nut that secures a wheel to a vehicle
example
Các ví dụ
Make sure to tighten each lug nut securely when changing a flat tire.
Hãy chắc chắn siết chặt mỗi đai ốc bánh xe khi thay lốp bị xẹp.
The mechanic replaced the old lug nuts with shiny new ones to improve the car's appearance.
Thợ máy đã thay thế các đai ốc bánh xe cũ bằng những cái mới sáng bóng để cải thiện ngoại hình của chiếc xe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store