anti-intrusion bar
Pronunciation
/ˈæntaɪɪntɹˈuːʒən bˈɑːɹ/
British pronunciation
/ˈantiɪntɹˈuːʒən bˈɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "anti-intrusion bar"trong tiếng Anh

Anti-intrusion bar
01

thanh chống xâm nhập, thanh bảo vệ chống xâm nhập

a strong metal bar added to vehicles to protect passengers by stopping things from breaking in during an accident
example
Các ví dụ
The new car model comes with an anti-intrusion bar to increase safety in side collisions.
Mẫu xe mới đi kèm với một thanh chống xâm nhập để tăng cường an toàn trong va chạm bên hông.
The anti-intrusion bar can prevent serious injuries by reinforcing the vehicle's doors.
Thanh chống xâm nhập có thể ngăn ngừa thương tích nghiêm trọng bằng cách gia cố cửa xe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store