Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Booster seat
01
ghế nâng, đệm nâng
a seat used in a car to help small children sit higher and use the seatbelt properly
Các ví dụ
When Ben turned four, his parents bought him a new booster seat for the car.
Khi Ben lên bốn tuổi, bố mẹ anh đã mua cho anh một ghế nâng mới cho xe hơi.
The law says children must use a booster seat until they are tall enough to use the regular seatbelt.
Luật pháp quy định trẻ em phải sử dụng ghế nâng cho đến khi chúng đủ cao để sử dụng dây an toàn thông thường.



























