Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peak hour
01
giờ cao điểm, giờ đỉnh điểm
the time period during which the highest volume of traffic or activity occurs
Các ví dụ
During peak hour, the city's main highways are often clogged with bumper-to-bumper traffic.
Trong giờ cao điểm, các đường cao tốc chính của thành phố thường bị tắc nghẽn với giao thông nối đuôi nhau.
Many restaurants offer special deals outside of peak hour to attract customers during quieter times.
Nhiều nhà hàng cung cấp các ưu đãi đặc biệt ngoài giờ cao điểm để thu hút khách hàng trong những thời điểm yên tĩnh hơn.



























