Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skoolie
01
một chiếc xe buýt trường học được chuyển đổi sử dụng làm phương tiện giải trí hoặc ngôi nhà nhỏ, một skoolie
a converted school bus used as a recreational vehicle or tiny home
Các ví dụ
They spent months converting their skoolie into a cozy mobile home for their cross-country adventure.
Họ đã dành nhiều tháng để chuyển đổi chiếc skoolie của mình thành một ngôi nhà di động ấm cúng cho cuộc phiêu lưu xuyên quốc gia.
After retirement, they decided to travel the country in their skoolie, enjoying the freedom of the open road.
Sau khi nghỉ hưu, họ quyết định đi du lịch khắp đất nước trên chiếc skoolie của mình, tận hưởng sự tự do của con đường mở.



























