Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
teardrop trailer
/tˈɪɹdɹɑːp tɹˈeɪlɚ/
/tˈiədɹɒp tɹˈeɪlə/
Teardrop trailer
01
rơ moóc hình giọt nước, xe kéo hình giọt nước
a compact, streamlined camper characterized by its distinctive tear-shaped profile, designed for lightweight and efficient travel
Các ví dụ
We packed everything we needed for the camping trip into our teardrop trailer.
Chúng tôi đã đóng gói mọi thứ cần thiết cho chuyến đi cắm trại vào trailer hình giọt nước của mình.
The teardrop trailer's small size allowed us to easily maneuver through tight campgrounds.
Kích thước nhỏ của trailer hình giọt nước cho phép chúng tôi dễ dàng di chuyển qua các khu cắm trại chật hẹp.



























