Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Muscle car
01
xe cơ bắp, muscle car
a high-performance vehicle typically characterized by a powerful engine and a mid-sized chassis, designed for straight-line speed and acceleration
Các ví dụ
The muscle car era of the 1960s and 1970s produced iconic vehicles known for their high horsepower and aggressive styling.
Thời đại muscle car của những năm 1960 và 1970 đã sản xuất ra những chiếc xe biểu tượng được biết đến với công suất cao và kiểu dáng hung hãn.
Muscle cars are celebrated for their loud exhaust notes and ability to burn rubber effortlessly.
Xe muscle được ca ngợi vì tiếng ống xả lớn và khả năng đốt cháy lốp một cách dễ dàng.



























