Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
muscle-bound
01
cơ bắp quá khổ, quá cơ bắp
having an abundance of well-defined muscles
Các ví dụ
The muscle-bound bodybuilder showcased his sculpted physique in the bodybuilding competition.
Vận động viên thể hình cơ bắp đã trình diễn thân hình săn chắc của mình trong cuộc thi thể hình.
Despite being muscle-bound, the athlete demonstrated surprising agility on the soccer field.
Mặc dù cơ bắp cuồn cuộn, vận động viên đã thể hiện sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sân bóng đá.



























