Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Supercar
01
siêu xe, xe hơi cao cấp hiệu suất cao
a high-performance, luxury automobile designed for exceptional speed, power, and driving dynamics
Các ví dụ
He dreams of owning a sleek, aerodynamic supercar capable of reaching incredible speeds.
Anh ấy mơ ước sở hữu một chiếc siêu xe thanh lịch, khí động học có khả năng đạt tốc độ đáng kinh ngạc.
The design of a supercar emphasizes both aesthetics and performance, combining advanced engineering with luxury.
Thiết kế của một siêu xe nhấn mạnh cả thẩm mỹ và hiệu suất, kết hợp kỹ thuật tiên tiến với sự sang trọng.
Cây Từ Vựng
supercar
super
car



























