Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Supercross
/sˈuːpɚkɹˌɔs/
/sˈuːpəkɹˌɒs/
Supercross
01
Supercross, Một hình thức đua xe máy trên đường đua đất được xây dựng với các cú nhảy và chướng ngại vật
a form of motorcycle racing held on a constructed dirt track featuring jumps and obstacles
Các ví dụ
Riders need precise control to navigate through the tight corners in Supercross.
Người lái cần kiểm soát chính xác để điều hướng qua các góc cua hẹp trong Supercross.
Winning a Supercross championship requires skill, agility, and endurance.
Chiến thắng một giải vô địch Supercross đòi hỏi kỹ năng, sự nhanh nhẹn và sức bền.



























