Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baseball robot
01
robot bóng chày, robot dành cho bóng chày
a mechanical device designed to assist in playing or training for baseball, typically used in professional sports training facilities
Các ví dụ
The baseball robot accurately pitches balls at varying speeds for batting practice.
Robot bóng chày ném bóng chính xác ở các tốc độ khác nhau để luyện tập đánh bóng.
Teams are increasingly using baseball robots to simulate game scenarios during training sessions.
Các đội ngày càng sử dụng robot bóng chày để mô phỏng các tình huống trò chơi trong các buổi tập luyện.



























