Folding panel mat
volume
folder open
wordList
British pronunciation/fˈəʊldɪŋ pˈanəl mˈat/
American pronunciation/fˈoʊldɪŋ pˈænəl mˈæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "folding panel mat"

Folding panel mat
01

thảm gập panel, thảm thể thao gập

a portable mat that folds up, used in sports like gymnastics and martial arts for exercises on the floor
folder open
wordList

folding panel mat

n
example
Ví dụ
The yoga instructor rolled out a folding panel mat for the students.
The gymnast unfolded her folding panel mat before practicing her routine.
He carried his folding panel mat to karate class for practicing throws.
The gym supplied folding panel mats for the children's tumbling class.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Folding panel mat"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store