Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Foley
Các ví dụ
The foley artist meticulously recreated the sound effects for the film, using everyday objects to simulate footsteps, doors creaking, and other ambient noises.
Nghệ sĩ foley đã tỉ mỉ tái tạo hiệu ứng âm thanh cho bộ phim, sử dụng các vật dụng hàng ngày để mô phỏng tiếng bước chân, tiếng cửa kêu cót két và các tiếng ồn xung quanh khác.
Foley is the art of creating and recording sound effects in a studio setting to be synchronized with the visual elements of a film or video, enhancing the overall auditory experience.
Foley là nghệ thuật tạo và ghi lại hiệu ứng âm thanh trong môi trường studio để đồng bộ hóa với các yếu tố hình ảnh của phim hoặc video, nâng cao trải nghiệm âm thanh tổng thể.



























