landing mat
lan
ˈlæn
lān
ding mat
dɪng mæt
ding māt
British pronunciation
/lˈandɪŋ mˈat/

Định nghĩa và ý nghĩa của "landing mat"trong tiếng Anh

Landing mat
01

tấm đệm hạ cánh, thảm tiếp đất

a padded surface used in gymnastics and cheerleading to cushion landings
example
Các ví dụ
The gymnast landed perfectly on the landing mat after executing a flawless dismount.
Vận động viên thể dục đã tiếp đất hoàn hảo trên tấm đệm tiếp đất sau khi thực hiện một cú nhảy xuống hoàn hảo.
In trampoline competitions, athletes bounce and perform intricate maneuvers before landing on the mat.
Trong các cuộc thi nhảy trampoline, các vận động viên nảy lên và thực hiện các thao tác phức tạp trước khi hạ cánh trên tấm đệm hạ cánh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store