Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Landline
Các ví dụ
She still uses a landline for reliable communication at home.
Cô ấy vẫn sử dụng điện thoại cố định để liên lạc đáng tin cậy ở nhà.
He called his parents on their landline because cell service was poor.
Anh ấy đã gọi cho bố mẹ mình bằng điện thoại cố định vì dịch vụ di động kém.
Cây Từ Vựng
landline
land
line



























