Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fencing bag
01
túi đựng đồ đấu kiếm, ba lô đựng dụng cụ đấu kiếm
a specialized sports equipment used for carrying and storing fencing gear, such as masks, swords, and protective clothing
Các ví dụ
The fencing bag's sturdy material protected his gear from damage during travel.
Chất liệu bền của túi đựng đồ đấu kiếm đã bảo vệ trang bị của anh ta khỏi bị hư hại trong suốt chuyến đi.
The fencing bag contained essential items like a body cord and scoring equipment.
Túi đựng đồ đấu kiếm chứa các vật dụng thiết yếu như dây nối cơ thể và thiết bị ghi điểm.



























