chalk bag
chalk bag
ʧɔ:k bæg
chawk bāg
British pronunciation
/tʃˈɔːk bˈaɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chalk bag"trong tiếng Anh

Chalk bag
01

túi phấn, bao đựng phấn

a container used by climbers to hold powdered chalk for drying and improving grip on climbing holds
example
Các ví dụ
His chalk bag was filled with fresh chalk for the bouldering competition.
Túi phấn của anh ấy chứa đầy phấn mới cho cuộc thi leo boulder.
She clipped her chalk bag to her harness before starting the climb.
Cô ấy gắn túi phấn vào dây đai trước khi bắt đầu leo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store