Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wrestling dummy
01
ma-nơ-canh tập vật, thiết bị mô phỏng đối thủ tập vật
a sports equipment used primarily in wrestling training to simulate an opponent's body
Các ví dụ
The wrestling team practiced takedowns on the wrestling dummy.
Đội vật đã luyện tập các đòn hạ gục trên ma-nơ-canh vật.
He improved his grappling techniques by working with a wrestling dummy daily.
Anh ấy đã cải thiện kỹ thuật grappling của mình bằng cách làm việc hàng ngày với một ma-nơ-canh vật lộn.



























