LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bodyboard
/bˈɒdɪbˌɔːd/
/bˈɑːdɪbˌoːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bodyboard"
Bodyboard
DANH TỪ
01
ván nằm
a short, buoyant board ridden lying down on waves, used in bodyboarding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App