pallino ball
pa
lli
ˈli:
li
no ball
noʊ bɔ:l
now bawl
British pronunciation
/palˈiːnəʊ bˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pallino ball"trong tiếng Anh

Pallino ball
01

bóng mục tiêu, bóng pallino

the small target ball that is aimed for in bocce
example
Các ví dụ
The team strategically placed the pallino ball near the sidewall.
Đội đã đặt chiến lược quả bóng pallino gần bức tường bên.
I focused on throwing my bocce ball closer to the pallino ball than my opponent.
Tôi tập trung ném quả bóng bocce của mình gần quả bóng pallino hơn đối thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store