Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Neck warmer
01
khăn ấm cổ, băng cổ giữ ấm
a garment worn around the neck to provide warmth in cold weather
Các ví dụ
The team logo was embroidered on the neck warmer, making it a popular item among fans.
Logo của đội được thêu trên khăn ấm cổ, khiến nó trở thành món đồ phổ biến trong giới fan.
The ski instructor advised everyone to wear a neck warmer to protect against frostbite.
Huấn luyện viên trượt tuyết khuyên mọi người nên đeo khăn ấm cổ để bảo vệ khỏi tê cóng.



























