Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Necklace
01
vòng cổ, dây chuyền
a piece of jewelry, consisting of a chain, string of beads, etc. worn around the neck as decoration
Các ví dụ
He gifted her a silver necklace with a star-shaped charm.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng cổ bạc có mặt dây hình ngôi sao.
Her diamond necklace sparkled under the bright lights.
Chiếc vòng cổ kim cương của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn sáng.



























