cycsey
cyc
ˈsaɪk
saik
sey
si
si
British pronunciation
/sˈaɪklɪŋ dʒˈɜːsɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cycling jersey"trong tiếng Anh

Cycling jersey
01

áo đua xe đạp, áo chuyên dụng cho người đi xe đạp

a specialized garment worn by cyclists for comfort and performance during rides
example
Các ví dụ
He bought a lightweight cycling jersey for summer riding.
Anh ấy đã mua một áo đạp xe nhẹ nhàng để đi vào mùa hè.
The team 's sponsor logo was prominently displayed on the cycling jersey.
Logo của nhà tài trợ đội được hiển thị nổi bật trên áo đạp xe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store