Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cycling jersey
01
áo đua xe đạp, áo chuyên dụng cho người đi xe đạp
a specialized garment worn by cyclists for comfort and performance during rides
Các ví dụ
He bought a lightweight cycling jersey for summer riding.
Anh ấy đã mua một áo đạp xe nhẹ nhàng để đi vào mùa hè.
The team 's sponsor logo was prominently displayed on the cycling jersey.
Logo của nhà tài trợ đội được hiển thị nổi bật trên áo đạp xe.



























