Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gold medalist
/ɡˈoʊld mˈɛdəlˌɪst/
/ɡˈəʊld mˈɛdəlˌɪst/
Gold medalist
01
người đoạt huy chương vàng, nhà vô địch huy chương vàng
a person who has won a gold medal in a competition
Các ví dụ
The event concluded with the crowning of the gold medalist.
Sự kiện kết thúc với việc trao vương miện cho người đoạt huy chương vàng.
Every athlete dreams of becoming a gold medalist.
Mọi vận động viên đều mơ ước trở thành người đoạt huy chương vàng.



























