Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nak Muay
01
người tập Muay Thai, võ sĩ Muay Thai
a practitioner of Muay Thai, a traditional martial art from Thailand
Các ví dụ
The young Nak Muay showed great promise in the ring.
Chàng trai Nak Muay trẻ tuổi đã thể hiện tiềm năng lớn trên võ đài.
The Nak Muay trained day and night for the upcoming championship.
Nak Muay đã tập luyện ngày đêm cho giải vô địch sắp tới.



























