Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
badminton player
/bˈædmɪntən plˈeɪɚ/
/bˈadmɪntən plˈeɪə/
Badminton player
01
vận động viên cầu lông, người chơi cầu lông
an athlete who competes professionally in the sport of badminton
Các ví dụ
The badminton player won the championship with a powerful smash.
Vận động viên cầu lông đã giành chức vô địch với một cú đập mạnh mẽ.
She is known for her agility and speed as a badminton player.
Cô ấy được biết đến với sự nhanh nhẹn và tốc độ của mình với tư cách là một vận động viên cầu lông.



























